5 Mô hình Prompt ChatGPT nâng cao -

5 Mô hình Prompt ChatGPT nâng cao -

5 Mô hình Prompt ChatGPT nâng cao -

5 Mô hình Prompt ChatGPT nâng cao -

5 Mô hình Prompt ChatGPT nâng cao -
5 Mô hình Prompt ChatGPT nâng cao -
(028) 35124257 - 0933 427 079

5 Mô hình Prompt ChatGPT nâng cao

1. Mô hình RACE

  • R – Role (Vai trò): Xác định vai trò của AI.
  • A – Action (Hành động): Chỉ định tác vụ cần thực hiện.
  • C – Context (Ngữ cảnh): Cung cấp thông tin nền.
  • E – Expectation (Kỳ vọng): Mô tả kết quả mong muốn.
Ví dụ:
  • Role: "Bạn là một chuyên gia chiến lược marketing chuyên về phân khúc khách hàng."
  • Action: "Phát triển chiến lược phân khúc khách hàng."
  • Context: "Công ty bán thiết bị tập thể dục cao cấp cho người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe tại Mỹ."
  • Expectation: "Bao gồm 3–4 phân khúc khách hàng cùng đặc điểm và thông điệp marketing phù hợp."

2. Mô hình IDEA

  • Instruction (Chỉ dẫn): Nêu rõ bạn muốn gì.
  • Details (Chi tiết): Bổ sung thông tin cụ thể.
  • Examples (Ví dụ): Cung cấp mẫu hoặc khuôn mẫu.
  • Adjustments (Điều chỉnh): Nêu rõ phong cách hoặc giọng điệu mong muốn.
Ví dụ: (giống RACE)
  • Role: "Bạn là chuyên gia chiến lược marketing chuyên về phân khúc khách hàng."
  • Action: "Phát triển chiến lược phân khúc khách hàng."
  • Context: "Công ty bán thiết bị tập thể dục cao cấp cho người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe tại Mỹ."
  • Expectation: "Bao gồm 3–4 phân khúc khách hàng cùng đặc điểm và thông điệp marketing phù hợp."

3. Mô hình SMART

  • S – Specific (Cụ thể): Xác định rõ nhiệm vụ.
  • M – Measurable (Đo lường được): Đặt tiêu chí thành công.
  • A – Achievable (Khả thi): Đảm bảo nằm trong khả năng của AI.
  • R – Relevant (Liên quan): Phù hợp với mục tiêu.
  • T – Time-bound (Thời gian): Bao gồm yếu tố thời gian (nếu cần).
Ví dụ:
  • Specific: "Tạo một kế hoạch marketing."
  • Measurable: "Bao gồm 3 chiến lược để tăng tương tác mạng xã hội lên 20%."
  • Achievable: "Tập trung vào Instagram và Twitter."
  • Relevant: "Cho ứng dụng thể hình mới nhắm đến người trẻ."
  • Time-bound: "Áp dụng trong quý tới."

4. Mô hình QUEST

  • Q – Question (Câu hỏi): Nhiệm vụ chính cần giải quyết là gì?
  • U – User Role (Vai trò người dùng): Gán vai trò cho AI.
  • E – Environment (Ngữ cảnh): Cung cấp bối cảnh sử dụng.
  • S – Style (Phong cách): Chỉ rõ phong cách viết.
  • T – Tone (Giọng điệu): Nêu cảm xúc mong muốn của nội dung.
Ví dụ:
  • Question: "Giải thích công nghệ blockchain."
  • User Role: "Bạn là nhà báo công nghệ."
  • Environment: "Viết cho người không chuyên về kỹ thuật."
  • Style: "Dùng ngôn ngữ đơn giản và ví dụ minh họa."
  • Tone: "Thông tin và hấp dẫn."

5. Mô hình CAPE

  • C – Context (Ngữ cảnh): Thiết lập bối cảnh.
  • A – Action (Hành động): Xác định tác vụ.
  • P – Parameters (Tham số): Định nghĩa phạm vi hoặc giới hạn.
  • E – End Goal (Kết quả mong muốn): Mô tả mục tiêu cuối cùng.
Ví dụ:
  • Context: "Công ty chúng tôi đang ra mắt giải pháp bao bì thân thiện với môi trường."
  • Action: "Viết thông cáo báo chí."
  • Parameters: "Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, dưới 500 từ."
  • End Goal: "Tạo sự quan tâm từ truyền thông và nhấn mạnh lợi ích môi trường."

FORM ĐĂNG KÝ MUA HÀNG
Đặt hàng
icon-cart
0