Ethernet ngày nay dùng cáp gì? Copper hay Fiber? Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé! -

Ethernet ngày nay dùng cáp gì? Copper hay Fiber? Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé! -

Ethernet ngày nay dùng cáp gì? Copper hay Fiber? Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé! -

Ethernet ngày nay dùng cáp gì? Copper hay Fiber? Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé! -

Ethernet ngày nay dùng cáp gì? Copper hay Fiber? Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé! -
Ethernet ngày nay dùng cáp gì? Copper hay Fiber? Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé! -
(028) 35124257 - 0933 427 079

Ethernet ngày nay dùng cáp gì? Copper hay Fiber? Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé!

Trong mạng máy tính, Ethernet là chuẩn truyền dữ liệu phổ biến nhất. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi: dữ liệu Ethernet “chạy” qua dây gì? Hôm nay mình sẽ chia sẻ về các loại media vật lý (cáp) trong Ethernet, cập nhật theo công nghệ mới nhất đến năm 2025, giúp các bạn có kiến thức IT hiểu đúng và rõ ràng hơn.

Hai Nhóm Media Chính của Ethernet

1. Copper (Cáp đồng - Category Cable)

Đây là loại phổ biến cho mạng nội bộ (LAN), đặc biệt là kết nối từ switch đến PC, camera, access point...

Thông số chính:

  • Chuẩn cáp: Cat5e, Cat6, Cat6A, Cat7

  • Đầu nối: RJ45

  • Loại dây: UTP (Unshielded) hoặc STP (Shielded)

  • Khoảng cách tối đa: 100 mét

Tốc độ hỗ trợ:

  • Cat5e: đến 1Gbps

  • Cat6: đến 10Gbps (ở 55m)

  • Cat6A/Cat7: đến 10Gbps (ở 100m)

Ưu điểm:

  • Dễ lắp đặt

  • Giá thành rẻ

  • Phù hợp để truy cập đến các thiết bị đầu cuối

Nhược điểm:

  • Giới hạn về tốc độ và khoảng cách

  • Nhiễu điện từ cao hơn so với cáp quang

Ứng dụng:

  • Dùng nhiều ở Access Layer trong mô hình mạng ba lớp: Access – Distribution – Core


2. Fiber Optic (Cáp quang)

Fiber giúp truyền dữ liệu với tốc độ cao, khoảng cách xa và ít bị nhiễu. Đây là xương sống của các hệ thống mạng doanh nghiệp hiện đại.

Chuẩn sợi quang:

  • OM3, OM4, OM5: Multi-Mode Fiber (MMF)

  • OS1, OS2: Single-Mode Fiber (SMF)

Giao tiếp phổ biến:

  • SFP, SFP+, SFP28 (1G, 10G, 25G)

  • QSFP+, QSFP28, QSFP-DD (40G, 100G, 200G, 400G)

Đầu nối: LC, MTP (MPO12, MPO24)

Khoảng cách truyền:

  • MMF: khoảng 300–400m (tùy tốc độ)

  • SMF: có thể lên đến hàng chục km

Ưu điểm:

  • Hỗ trợ tốc độ rất cao: 100G, 200G, 400G

  • Không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ (EMI)

  • Truyền xa mà không suy hao đáng kể

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao hơn (nhưng đang giảm)

  • Đòi hỏi kỹ thuật cao khi thi công và đầu nối


Sự Lựa Chọn Theo Tầng Mạng

Tầng mạng Media Giao tiếp phổ biến
Access (kết nối user) Cáp đồng RJ45, Cat6/6A – 1G, 2.5G, 5G, 10G
Distribution Cáp quang SFP+ – 10G hoặc 25G
Core / Data Center Cáp quang QSFP+, QSFP-DD – 40G / 100G / 400G

Xu Hướng Đến Năm 2025

  • 400G Ethernet đang được triển khai rộng trong các trung tâm dữ liệu

  • QSFP-DD (Double Density) và OSFP là các giao tiếp tốc độ cao phổ biến

  • WDM (Wave-Division Multiplexing) giúp truyền nhiều kênh trên 1 sợi quang, tiết kiệm chi phí dài hạn


Ví Dụ Dễ Hiểu

Một văn phòng nhỏ chỉ cần Cat6 và switch 1Gbps.
Nhưng một trung tâm dữ liệu AI có thể cần đến cáp quang OM4 với QSFP 100G, thậm chí lên đến 400G, để đảm bảo đủ băng thông cho máy chủ AI và GPU cluster.


Kết Luận

  • Nếu bạn cần truyền dữ liệu tốc độ cao, khoảng cách xa, hãy dùng cáp quang

  • Nếu triển khai mạng văn phòng hoặc LAN nhỏ, cáp đồng là đủ

  • Cẩn thận đừng nhầm giữa cổng RJ45 (cáp đồng)SFP/SFP+ (cáp quang) – mỗi loại media phục vụ đúng vai trò riêng trong hệ thống mạng


Bạn Quan Tâm Gì Tiếp Theo?

Nếu anh muốn tìm hiểu sâu hơn về Ethernet, mạng doanh nghiệp, hoặc hạ tầng AI Data Center, hãy đón đọc các bài tiếp theo trong series “Hiểu về Mạng Máy Tính hiện đại”.
Bài sau sẽ đi vào phần Layer – địa chỉ và framing.


FORM ĐĂNG KÝ MUA HÀNG
Đặt hàng
icon-cart
0